
Danh sách hồ sơ CHA ưu tiên có sẵn
Số lượng: 85
Mã số | Tên | Diện tích (m2) | Điểm | Ưu tiên | Tình trạng | Phiên bản TS | Huyện | Xã | Thôn | |
HAZ-409-600476 | CHA 0476
Xem: 11
|
85.558 | 86 | Cao | Có sẵn | Method V4 | Hải Lăng | TT Hải Lăng | Khóm 7 | |
HAZ-409-600792 | CHA 0792
Xem: 0
|
887.883 | 81 | Cao | Có sẵn | Method V5 | Hải Lăng | Hải Chánh | Nam Chánh | |
HAZ-409-600425 | CHA 0425
Xem: 0
|
55.000 | 81 | Cao | Có sẵn | Method V3 | Hải Lăng | Hải Chánh | Tây Chánh | |
HAZ-409-600631 | CHA 631
Xem: 0
|
289.617 | 79 | Cao | Có sẵn | Method V4 | Vĩnh Linh | Vĩnh Chấp | Chấp Nam | |
HAZ-409-601030 | CHA 1030
Xem: 2
|
880.916 | 79 | Cao | Có sẵn | Method V5 | Gio Linh | Gio Hải | Thôn 6 | |
HAZ-409-600820 | CHA 0820
Xem: 0
|
767.015 | 79 | Cao | Có sẵn | Method V1 | Hải Lăng | Hải Trường | Mỵ Trường | |
HAZ-409-600872 | CHA 0872
Xem: 0
|
1.141.656 | 79 | Cao | Có sẵn | Method V1 | Hải Lăng | Hải Quế | Đơn Quế | |
HAZ-409-600871 | CHA 0871
Xem: 0
|
1.064.934 | 79 | Cao | Có sẵn | Method V5 | Hải Lăng | Hải Phong | Câu Hà | |
HAZ-409-600869 | CHA 0869
Xem: 1
|
609.677 | 79 | Cao | Có sẵn | Method V5 | Hải Lăng | Hải Hưng | Thi Ông | |
HAZ-409-600867 | CHA 0867
Xem: 0
|
432.862 | 79 | Cao | Có sẵn | Method V5 | Hải Lăng | Hải Quế | Đơn Quế | |
Tổng diện tích: 54.093.308 m2 |