Danh sách hồ sơ CHA ưu tiên có sẵn
Số lượng: 61
Mã số | Tên | Diện tích (m2) | Điểm | Ưu tiên | Tình trạng | Phiên bản TS | Huyện | Xã | Thôn | |
HAZ-409-600928 | CHA 0928
Xem: 0
|
946.806 | 76 | Cao | Có sẵn | Method V5 | Cam Lộ | Cam Tuyền | Tân Quang | |
HAZ-409-600929 | CHA 0929
Xem: 0
|
477.612 | 76 | Cao | Có sẵn | Method V5 | Cam Lộ | Cam Tuyền | Tân Quang | |
HAZ-409-600930 | CHA 0930
Xem: 0
|
347.740 | 76 | Cao | Có sẵn | Method V5 | Cam Lộ | Cam Tuyền | Tân Quang | |
HAZ-409-601071 | CHA 1071
Xem: 0
|
629.262 | 76 | Cao | Có sẵn | Method V5 | Triệu Phong | Triệu Trạch | Lệ Xuyên | |
HAZ-409-600939 | CHA 0939
Xem: 0
|
1.269.413 | 75 | Cao | Có sẵn | Method V5 | Gio Linh | Gio An | An Hướng | |
HAZ-409-600642 | CHA 642
Xem: 0
|
1.142.576 | 74 | Cao | Có sẵn | Method V4 | Vĩnh Linh | Vĩnh Chấp | Bình An | |
HAZ-409-600566 | CHA 566
Xem: 0
|
1.173.459 | 74 | Cao | Có sẵn | Method V4 | Triệu Phong | Triệu Ái | Hà Xá | |
HAZ-409-601173 | CHA 1173
Xem: 0
|
201.972 | 74 | Cao | Có sẵn | Method V1 | Triệu Phong | Triệu Ái | Kiên Phước | |
HAZ-409-600671 | CHA 671
Xem: 0
|
124.718 | 74 | Cao | Có sẵn | Method V5 | Triệu Phong | Triệu Thượng | Tân Xuân | |
HAZ-409-600370 | CHA 0370
Xem: 0
|
16.250 | 74 | Cao | Có sẵn | Method V3 | Hải Lăng | Hải Dương | An Nhơn | |
Tổng diện tích: 35.776.020 m2 |