Loại vật nổ: Mine/Mìn
Tên kỹ thuật/Technical Name: Landmine, HE, AT, Heavy, M15 with M600;601;603 Fuzes
Nhóm/Family: Mine/Mìn
Loại/Type: Anti-tank/Mìn chống tăng
Nước sản xuất/Country of Origin: US/Hoa Kỳ
Đường kính/Diameter: 334.00 mm
Chiều dài/Length: 125.00 mm
Trọng lượng/Weight: 13,160.00 g
Thuốc nổ chất nhồi/Explosive/Filler Type: Comp B
Khối lượng thuốc nổ/chất nhồi/Net Explosive/Filler Weight : 10,000.00 g
Mã IMSMA/IMSMA ID: MIN M15 HEAT US
Lượt xem/Views: 382