Loại vật nổ: Mine/Mìn
Tên kỹ thuật/Technical Name: Landmine, HE, AT, M7A1;A2
Nhóm/Family: Mine/Mìn
Loại/Type: Anti-tank/Mìn chống tăng
Nước sản xuất/Country of Origin: US/Hoa Kỳ
Đường kính/Diameter: 0.00 mm
Chiều dài/Length: 177.80 mm
Trọng lượng/Weight: 2,040.00 g
Thuốc nổ chất nhồi/Explosive/Filler Type: Tetrytol
Khối lượng thuốc nổ/chất nhồi/Net Explosive/Filler Weight : 1,470.00 g
Mã IMSMA/IMSMA ID: MIN M7 HEAT US
Lượt xem/Views: 324