Loại vật nổ: Cluster, Submunitions/Bom con, đạn chùm
Tên kỹ thuật/Technical Name: M43, APERS
Nhóm/Family: Grenade Submunition/Lưu đạn chùm
Loại/Type: High Explosive, Fragmentation/Thuốc nổ mạnh, phân mảnh
Nước sản xuất/Country of Origin: US/Hoa Kỳ
Đường kính/Diameter: 54.00 mm
Chiều dài/Length: 41.00 mm
Trọng lượng/Weight: 218.00 g
Thuốc nổ chất nhồi/Explosive/Filler Type: RDX
Khối lượng thuốc nổ/chất nhồi/Net Explosive/Filler Weight : 22.00 g
Mã IMSMA/IMSMA ID: M43 HE-FRAG APER US
Lượt xem/Views: 688